Có 2 kết quả:

平旦 píng dàn ㄆㄧㄥˊ ㄉㄢˋ平淡 píng dàn ㄆㄧㄥˊ ㄉㄢˋ

1/2

píng dàn ㄆㄧㄥˊ ㄉㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) daybreak
(2) dawn

píng dàn ㄆㄧㄥˊ ㄉㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhạt nhẽo

Từ điển Trung-Anh

(1) flat
(2) dull
(3) ordinary
(4) nothing special