Có 2 kết quả:
平旦 píng dàn ㄆㄧㄥˊ ㄉㄢˋ • 平淡 píng dàn ㄆㄧㄥˊ ㄉㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) daybreak
(2) dawn
(2) dawn
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhạt nhẽo
Từ điển Trung-Anh
(1) flat
(2) dull
(3) ordinary
(4) nothing special
(2) dull
(3) ordinary
(4) nothing special
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0